Có 2 kết quả:
环境损害 huán jìng sǔn hài ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ • 環境損害 huán jìng sǔn hài ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ
huán jìng sǔn hài ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
environmental damage
Bình luận 0
huán jìng sǔn hài ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
environmental damage
Bình luận 0