Có 2 kết quả:

环境损害 huán jìng sǔn hài ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ環境損害 huán jìng sǔn hài ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄨㄣˇ ㄏㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

environmental damage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

environmental damage

Bình luận 0